sùng kính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng kính+ verb
- to revere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng kính"
- Những từ có chứa "sùng kính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 573